Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,2183 | R 0,2308 | 4,47% |
3 tháng | R 0,2183 | R 0,2332 | 4,00% |
1 năm | R 0,2136 | R 0,2400 | 6,11% |
2 năm | R 0,1964 | R 0,2400 | 7,84% |
3 năm | R 0,1852 | R 0,2400 | 14,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₹ 100 | R 21,802 |
₹ 500 | R 109,01 |
₹ 1.000 | R 218,02 |
₹ 2.500 | R 545,04 |
₹ 5.000 | R 1.090,08 |
₹ 10.000 | R 2.180,16 |
₹ 25.000 | R 5.450,39 |
₹ 50.000 | R 10.901 |
₹ 100.000 | R 21.802 |
₹ 500.000 | R 109.008 |
₹ 1.000.000 | R 218.016 |
₹ 2.500.000 | R 545.039 |
₹ 5.000.000 | R 1.090.078 |
₹ 10.000.000 | R 2.180.157 |
₹ 50.000.000 | R 10.900.784 |