Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 4,3324 | ₹ 4,5010 | 0,73% |
3 tháng | ₹ 4,2882 | ₹ 4,5010 | 1,08% |
1 năm | ₹ 4,1674 | ₹ 4,6821 | 0,04% |
2 năm | ₹ 4,1674 | ₹ 5,0926 | 7,72% |
3 năm | ₹ 4,1674 | ₹ 5,3989 | 13,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
R 1 | ₹ 4,4668 |
R 5 | ₹ 22,334 |
R 10 | ₹ 44,668 |
R 25 | ₹ 111,67 |
R 50 | ₹ 223,34 |
R 100 | ₹ 446,68 |
R 250 | ₹ 1.116,70 |
R 500 | ₹ 2.233,40 |
R 1.000 | ₹ 4.466,81 |
R 5.000 | ₹ 22.334 |
R 10.000 | ₹ 44.668 |
R 25.000 | ₹ 111.670 |
R 50.000 | ₹ 223.340 |
R 100.000 | ₹ 446.681 |
R 500.000 | ₹ 2.233.404 |