Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,2939 | ZK 0,3228 | 9,52% |
3 tháng | ZK 0,2736 | ZK 0,3304 | 2,58% |
1 năm | ZK 0,2068 | ZK 0,3304 | 47,68% |
2 năm | ZK 0,1903 | ZK 0,3304 | 45,16% |
3 năm | ZK 0,1903 | ZK 0,3304 | 5,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₹ 10 | ZK 3,2339 |
₹ 50 | ZK 16,169 |
₹ 100 | ZK 32,339 |
₹ 250 | ZK 80,846 |
₹ 500 | ZK 161,69 |
₹ 1.000 | ZK 323,39 |
₹ 2.500 | ZK 808,46 |
₹ 5.000 | ZK 1.616,93 |
₹ 10.000 | ZK 3.233,85 |
₹ 50.000 | ZK 16.169 |
₹ 100.000 | ZK 32.339 |
₹ 250.000 | ZK 80.846 |
₹ 500.000 | ZK 161.693 |
₹ 1.000.000 | ZK 323.385 |
₹ 5.000.000 | ZK 1.616.925 |