Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 3,0496 | ₹ 3,3432 | 1,67% |
3 tháng | ₹ 3,0496 | ₹ 3,6551 | 2,24% |
1 năm | ₹ 3,0265 | ₹ 4,8348 | 25,39% |
2 năm | ₹ 3,0265 | ₹ 5,2551 | 28,46% |
3 năm | ₹ 3,0265 | ₹ 5,2551 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Rupee Ấn Độ (INR) |
ZK 1 | ₹ 3,3012 |
ZK 5 | ₹ 16,506 |
ZK 10 | ₹ 33,012 |
ZK 25 | ₹ 82,530 |
ZK 50 | ₹ 165,06 |
ZK 100 | ₹ 330,12 |
ZK 250 | ₹ 825,30 |
ZK 500 | ₹ 1.650,60 |
ZK 1.000 | ₹ 3.301,19 |
ZK 5.000 | ₹ 16.506 |
ZK 10.000 | ₹ 33.012 |
ZK 25.000 | ₹ 82.530 |
ZK 50.000 | ₹ 165.060 |
ZK 100.000 | ₹ 330.119 |
ZK 500.000 | ₹ 1.650.596 |