Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / IDR Đảo
IQD
=
Rp
06/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 12,078 Rp 12,410 1,31%
3 tháng Rp 11,820 Rp 12,410 3,02%
1 năm Rp 11,162 Rp 12,410 8,91%
2 năm Rp 9,8527 Rp 12,410 23,52%
3 năm Rp 9,6254 Rp 12,410 23,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Rupiah Indonesia (IDR)
IQD 1Rp 12,253
IQD 5Rp 61,266
IQD 10Rp 122,53
IQD 25Rp 306,33
IQD 50Rp 612,66
IQD 100Rp 1.225,31
IQD 250Rp 3.063,28
IQD 500Rp 6.126,56
IQD 1.000Rp 12.253
IQD 5.000Rp 61.266
IQD 10.000Rp 122.531
IQD 25.000Rp 306.328
IQD 50.000Rp 612.656
IQD 100.000Rp 1.225.312
IQD 500.000Rp 6.126.558