Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 12,078 | Rp 12,410 | 1,31% |
3 tháng | Rp 11,820 | Rp 12,410 | 3,02% |
1 năm | Rp 11,162 | Rp 12,410 | 8,91% |
2 năm | Rp 9,8527 | Rp 12,410 | 23,52% |
3 năm | Rp 9,6254 | Rp 12,410 | 23,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
IQD 1 | Rp 12,253 |
IQD 5 | Rp 61,266 |
IQD 10 | Rp 122,53 |
IQD 25 | Rp 306,33 |
IQD 50 | Rp 612,66 |
IQD 100 | Rp 1.225,31 |
IQD 250 | Rp 3.063,28 |
IQD 500 | Rp 6.126,56 |
IQD 1.000 | Rp 12.253 |
IQD 5.000 | Rp 61.266 |
IQD 10.000 | Rp 122.531 |
IQD 25.000 | Rp 306.328 |
IQD 50.000 | Rp 612.656 |
IQD 100.000 | Rp 1.225.312 |
IQD 500.000 | Rp 6.126.558 |