Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / JMD Đảo
IQD
=
J$
13/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,1178 J$ 0,1202 1,05%
3 tháng J$ 0,1167 J$ 0,1202 0,80%
1 năm J$ 0,1167 J$ 0,1203 1,22%
2 năm J$ 0,1024 J$ 0,1203 12,39%
3 năm J$ 0,1002 J$ 0,1203 15,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Jamaica (JMD)
IQD 100J$ 11,951
IQD 500J$ 59,753
IQD 1.000J$ 119,51
IQD 2.500J$ 298,76
IQD 5.000J$ 597,53
IQD 10.000J$ 1.195,06
IQD 25.000J$ 2.987,64
IQD 50.000J$ 5.975,29
IQD 100.000J$ 11.951
IQD 500.000J$ 59.753
IQD 1.000.000J$ 119.506
IQD 2.500.000J$ 298.764
IQD 5.000.000J$ 597.529
IQD 10.000.000J$ 1.195.058
IQD 50.000.000J$ 5.975.289