Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / IQD Đảo
J$
=
IQD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 8,3196 IQD 8,5439 2,63%
3 tháng IQD 8,3196 IQD 8,5675 0,61%
1 năm IQD 8,3100 IQD 8,5675 2,32%
2 năm IQD 8,3100 IQD 9,7686 11,69%
3 năm IQD 8,3100 IQD 9,9764 14,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Dinar Iraq (IQD)
J$ 1IQD 8,3639
J$ 5IQD 41,820
J$ 10IQD 83,639
J$ 25IQD 209,10
J$ 50IQD 418,20
J$ 100IQD 836,39
J$ 250IQD 2.090,98
J$ 500IQD 4.181,97
J$ 1.000IQD 8.363,93
J$ 5.000IQD 41.820
J$ 10.000IQD 83.639
J$ 25.000IQD 209.098
J$ 50.000IQD 418.197
J$ 100.000IQD 836.393
J$ 500.000IQD 4.181.966