Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / JPY Đảo
IQD
=
JP¥
13/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,1155 JP¥ 0,1198 3,33%
3 tháng JP¥ 0,1120 JP¥ 0,1198 4,73%
1 năm JP¥ 0,1027 JP¥ 0,1198 16,24%
2 năm JP¥ 0,08677 JP¥ 0,1198 34,27%
3 năm JP¥ 0,07371 JP¥ 0,1198 61,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Yên Nhật (JPY)
IQD 100JP¥ 11,893
IQD 500JP¥ 59,463
IQD 1.000JP¥ 118,93
IQD 2.500JP¥ 297,31
IQD 5.000JP¥ 594,63
IQD 10.000JP¥ 1.189,26
IQD 25.000JP¥ 2.973,14
IQD 50.000JP¥ 5.946,29
IQD 100.000JP¥ 11.893
IQD 500.000JP¥ 59.463
IQD 1.000.000JP¥ 118.926
IQD 2.500.000JP¥ 297.314
IQD 5.000.000JP¥ 594.629
IQD 10.000.000JP¥ 1.189.258
IQD 50.000.000JP¥ 5.946.288