Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,1155 | JP¥ 0,1198 | 3,33% |
3 tháng | JP¥ 0,1120 | JP¥ 0,1198 | 4,73% |
1 năm | JP¥ 0,1027 | JP¥ 0,1198 | 16,24% |
2 năm | JP¥ 0,08677 | JP¥ 0,1198 | 34,27% |
3 năm | JP¥ 0,07371 | JP¥ 0,1198 | 61,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Yên Nhật (JPY) |
IQD 100 | JP¥ 11,893 |
IQD 500 | JP¥ 59,463 |
IQD 1.000 | JP¥ 118,93 |
IQD 2.500 | JP¥ 297,31 |
IQD 5.000 | JP¥ 594,63 |
IQD 10.000 | JP¥ 1.189,26 |
IQD 25.000 | JP¥ 2.973,14 |
IQD 50.000 | JP¥ 5.946,29 |
IQD 100.000 | JP¥ 11.893 |
IQD 500.000 | JP¥ 59.463 |
IQD 1.000.000 | JP¥ 118.926 |
IQD 2.500.000 | JP¥ 297.314 |
IQD 5.000.000 | JP¥ 594.629 |
IQD 10.000.000 | JP¥ 1.189.258 |
IQD 50.000.000 | JP¥ 5.946.288 |