Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / IQD Đảo
JP¥
=
IQD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 8,3477 IQD 8,6706 1,17%
3 tháng IQD 8,3477 IQD 8,9266 4,23%
1 năm IQD 8,3477 IQD 9,7912 12,04%
2 năm IQD 8,3477 IQD 11,525 23,80%
3 năm IQD 8,3477 IQD 13,566 36,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dinar Iraq (IQD)
JP¥ 1IQD 8,5590
JP¥ 5IQD 42,795
JP¥ 10IQD 85,590
JP¥ 25IQD 213,98
JP¥ 50IQD 427,95
JP¥ 100IQD 855,90
JP¥ 250IQD 2.139,75
JP¥ 500IQD 4.279,51
JP¥ 1.000IQD 8.559,01
JP¥ 5.000IQD 42.795
JP¥ 10.000IQD 85.590
JP¥ 25.000IQD 213.975
JP¥ 50.000IQD 427.951
JP¥ 100.000IQD 855.901
JP¥ 500.000IQD 4.279.507