Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / KES Đảo
IQD
=
Ksh
13/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,09946 Ksh 0,1036 0,50%
3 tháng Ksh 0,09812 Ksh 0,1172 13,88%
1 năm Ksh 0,09812 Ksh 0,1247 4,03%
2 năm Ksh 0,07962 Ksh 0,1247 25,55%
3 năm Ksh 0,07341 Ksh 0,1247 36,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Shilling Kenya (KES)
IQD 100Ksh 9,9836
IQD 500Ksh 49,918
IQD 1.000Ksh 99,836
IQD 2.500Ksh 249,59
IQD 5.000Ksh 499,18
IQD 10.000Ksh 998,36
IQD 25.000Ksh 2.495,90
IQD 50.000Ksh 4.991,81
IQD 100.000Ksh 9.983,62
IQD 500.000Ksh 49.918
IQD 1.000.000Ksh 99.836
IQD 2.500.000Ksh 249.590
IQD 5.000.000Ksh 499.181
IQD 10.000.000Ksh 998.362
IQD 50.000.000Ksh 4.991.809