Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / IQD Đảo
Ksh
=
IQD
15/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 9,6543 IQD 10,033 0,20%
3 tháng IQD 8,6806 IQD 10,192 15,42%
1 năm IQD 8,0185 IQD 10,192 4,92%
2 năm IQD 8,0185 IQD 12,560 20,23%
3 năm IQD 8,0185 IQD 13,610 26,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Dinar Iraq (IQD)
Ksh 1IQD 10,057
Ksh 5IQD 50,287
Ksh 10IQD 100,57
Ksh 25IQD 251,44
Ksh 50IQD 502,87
Ksh 100IQD 1.005,74
Ksh 250IQD 2.514,35
Ksh 500IQD 5.028,70
Ksh 1.000IQD 10.057
Ksh 5.000IQD 50.287
Ksh 10.000IQD 100.574
Ksh 25.000IQD 251.435
Ksh 50.000IQD 502.870
Ksh 100.000IQD 1.005.740
Ksh 500.000IQD 5.028.702