Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / KRW Đảo
IQD
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0335 1,0592 1,30%
3 tháng 0,9990 1,0592 3,00%
1 năm 0,9628 1,0592 3,23%
2 năm 0,8349 1,0592 19,93%
3 năm 0,7581 1,0592 38,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Won Hàn Quốc (KRW)
IQD 1 1,0467
IQD 5 5,2336
IQD 10 10,467
IQD 25 26,168
IQD 50 52,336
IQD 100 104,67
IQD 250 261,68
IQD 500 523,36
IQD 1.000 1.046,71
IQD 5.000 5.233,57
IQD 10.000 10.467
IQD 25.000 26.168
IQD 50.000 52.336
IQD 100.000 104.671
IQD 500.000 523.357