Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1,0335 | ₩ 1,0592 | 1,30% |
3 tháng | ₩ 0,9990 | ₩ 1,0592 | 3,00% |
1 năm | ₩ 0,9628 | ₩ 1,0592 | 3,23% |
2 năm | ₩ 0,8349 | ₩ 1,0592 | 19,93% |
3 năm | ₩ 0,7581 | ₩ 1,0592 | 38,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
IQD 1 | ₩ 1,0467 |
IQD 5 | ₩ 5,2336 |
IQD 10 | ₩ 10,467 |
IQD 25 | ₩ 26,168 |
IQD 50 | ₩ 52,336 |
IQD 100 | ₩ 104,67 |
IQD 250 | ₩ 261,68 |
IQD 500 | ₩ 523,36 |
IQD 1.000 | ₩ 1.046,71 |
IQD 5.000 | ₩ 5.233,57 |
IQD 10.000 | ₩ 10.467 |
IQD 25.000 | ₩ 26.168 |
IQD 50.000 | ₩ 52.336 |
IQD 100.000 | ₩ 104.671 |
IQD 500.000 | ₩ 523.357 |