Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / IQD Đảo
=
د.ع
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ع 0,9441 د.ع 0,9730 2,10%
3 tháng د.ع 0,9441 د.ع 1,0010 3,13%
1 năm د.ع 0,9441 د.ع 1,0903 2,62%
2 năm د.ع 0,9441 د.ع 1,1977 18,18%
3 năm د.ع 0,9441 د.ع 1,3192 27,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Dinar Iraq (IQD)
1د.ع 0,9501
5د.ع 4,7505
10د.ع 9,5009
25د.ع 23,752
50د.ع 47,505
100د.ع 95,009
250د.ع 237,52
500د.ع 475,05
1.000د.ع 950,09
5.000د.ع 4.750,47
10.000د.ع 9.500,93
25.000د.ع 23.752
50.000د.ع 47.505
100.000د.ع 95.009
500.000د.ع 475.047