Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ع 0,9441 | د.ع 0,9730 | 2,10% |
3 tháng | د.ع 0,9441 | د.ع 1,0010 | 3,13% |
1 năm | د.ع 0,9441 | د.ع 1,0903 | 2,62% |
2 năm | د.ع 0,9441 | د.ع 1,1977 | 18,18% |
3 năm | د.ع 0,9441 | د.ع 1,3192 | 27,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dinar Iraq (IQD) |
₩ 1 | د.ع 0,9501 |
₩ 5 | د.ع 4,7505 |
₩ 10 | د.ع 9,5009 |
₩ 25 | د.ع 23,752 |
₩ 50 | د.ع 47,505 |
₩ 100 | د.ع 95,009 |
₩ 250 | د.ع 237,52 |
₩ 500 | د.ع 475,05 |
₩ 1.000 | د.ع 950,09 |
₩ 5.000 | د.ع 4.750,47 |
₩ 10.000 | د.ع 9.500,93 |
₩ 25.000 | د.ع 23.752 |
₩ 50.000 | د.ع 47.505 |
₩ 100.000 | د.ع 95.009 |
₩ 500.000 | د.ع 475.047 |