Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,3357 | ₸ 0,3429 | 2,07% |
3 tháng | ₸ 0,3357 | ₸ 0,3469 | 1,30% |
1 năm | ₸ 0,3357 | ₸ 0,3664 | 1,83% |
2 năm | ₸ 0,2845 | ₸ 0,3664 | 13,44% |
3 năm | ₸ 0,2845 | ₸ 0,3664 | 14,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
IQD 10 | ₸ 3,3581 |
IQD 50 | ₸ 16,790 |
IQD 100 | ₸ 33,581 |
IQD 250 | ₸ 83,952 |
IQD 500 | ₸ 167,90 |
IQD 1.000 | ₸ 335,81 |
IQD 2.500 | ₸ 839,52 |
IQD 5.000 | ₸ 1.679,04 |
IQD 10.000 | ₸ 3.358,08 |
IQD 50.000 | ₸ 16.790 |
IQD 100.000 | ₸ 33.581 |
IQD 250.000 | ₸ 83.952 |
IQD 500.000 | ₸ 167.904 |
IQD 1.000.000 | ₸ 335.808 |
IQD 5.000.000 | ₸ 1.679.039 |