Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / KZT Đảo
IQD
=
13/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3357 0,3429 2,07%
3 tháng 0,3357 0,3469 1,30%
1 năm 0,3357 0,3664 1,83%
2 năm 0,2845 0,3664 13,44%
3 năm 0,2845 0,3664 14,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Tenge Kazakhstan (KZT)
IQD 10 3,3581
IQD 50 16,790
IQD 100 33,581
IQD 250 83,952
IQD 500 167,90
IQD 1.000 335,81
IQD 2.500 839,52
IQD 5.000 1.679,04
IQD 10.000 3.358,08
IQD 50.000 16.790
IQD 100.000 33.581
IQD 250.000 83.952
IQD 500.000 167.904
IQD 1.000.000 335.808
IQD 5.000.000 1.679.039