Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / IQD Đảo
=
IQD
13/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 2,9162 IQD 2,9786 2,12%
3 tháng IQD 2,8825 IQD 2,9786 1,32%
1 năm IQD 2,7292 IQD 2,9786 1,87%
2 năm IQD 2,7292 IQD 3,5148 11,85%
3 năm IQD 2,7292 IQD 3,5148 12,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 2,9759
5IQD 14,879
10IQD 29,759
25IQD 74,397
50IQD 148,79
100IQD 297,59
250IQD 743,97
500IQD 1.487,95
1.000IQD 2.975,90
5.000IQD 14.879
10.000IQD 29.759
25.000IQD 74.397
50.000IQD 148.795
100.000IQD 297.590
500.000IQD 1.487.949