Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 2,9162 | IQD 2,9786 | 2,12% |
3 tháng | IQD 2,8825 | IQD 2,9786 | 1,32% |
1 năm | IQD 2,7292 | IQD 2,9786 | 1,87% |
2 năm | IQD 2,7292 | IQD 3,5148 | 11,85% |
3 năm | IQD 2,7292 | IQD 3,5148 | 12,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Iraq (IQD) |
₸ 1 | IQD 2,9759 |
₸ 5 | IQD 14,879 |
₸ 10 | IQD 29,759 |
₸ 25 | IQD 74,397 |
₸ 50 | IQD 148,79 |
₸ 100 | IQD 297,59 |
₸ 250 | IQD 743,97 |
₸ 500 | IQD 1.487,95 |
₸ 1.000 | IQD 2.975,90 |
₸ 5.000 | IQD 14.879 |
₸ 10.000 | IQD 29.759 |
₸ 25.000 | IQD 74.397 |
₸ 50.000 | IQD 148.795 |
₸ 100.000 | IQD 297.590 |
₸ 500.000 | IQD 1.487.949 |