Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,2250 | රු 0,2305 | 1,03% |
3 tháng | රු 0,2250 | රු 0,2394 | 4,58% |
1 năm | රු 0,2206 | රු 0,2538 | 5,71% |
2 năm | රු 0,2167 | රු 0,2541 | 7,71% |
3 năm | රු 0,1339 | රු 0,2541 | 70,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
IQD 100 | රු 22,822 |
IQD 500 | රු 114,11 |
IQD 1.000 | රු 228,22 |
IQD 2.500 | රු 570,54 |
IQD 5.000 | රු 1.141,08 |
IQD 10.000 | රු 2.282,15 |
IQD 25.000 | රු 5.705,38 |
IQD 50.000 | රු 11.411 |
IQD 100.000 | රු 22.822 |
IQD 500.000 | රු 114.108 |
IQD 1.000.000 | රු 228.215 |
IQD 2.500.000 | රු 570.538 |
IQD 5.000.000 | රු 1.141.077 |
IQD 10.000.000 | රු 2.282.154 |
IQD 50.000.000 | රු 11.410.770 |