Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / LKR Đảo
IQD
=
රු
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,2250 රු 0,2305 1,03%
3 tháng රු 0,2250 රු 0,2394 4,58%
1 năm රු 0,2206 රු 0,2538 5,71%
2 năm රු 0,2167 රු 0,2541 7,71%
3 năm රු 0,1339 රු 0,2541 70,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Rupee Sri Lanka (LKR)
IQD 100රු 22,822
IQD 500රු 114,11
IQD 1.000රු 228,22
IQD 2.500රු 570,54
IQD 5.000රු 1.141,08
IQD 10.000රු 2.282,15
IQD 25.000රු 5.705,38
IQD 50.000රු 11.411
IQD 100.000රු 22.822
IQD 500.000රු 114.108
IQD 1.000.000රු 228.215
IQD 2.500.000රු 570.538
IQD 5.000.000රු 1.141.077
IQD 10.000.000රු 2.282.154
IQD 50.000.000රු 11.410.770