Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / IQD Đảo
රු
=
IQD
14/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 4,3375 IQD 4,4437 0,28%
3 tháng IQD 4,1836 IQD 4,4437 4,59%
1 năm IQD 3,9407 IQD 4,5336 4,72%
2 năm IQD 3,9351 IQD 4,6150 8,08%
3 năm IQD 3,9351 IQD 7,4157 40,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dinar Iraq (IQD)
රු 1IQD 4,3779
රු 5IQD 21,889
රු 10IQD 43,779
රු 25IQD 109,45
රු 50IQD 218,89
රු 100IQD 437,79
රු 250IQD 1.094,47
රු 500IQD 2.188,93
රු 1.000IQD 4.377,86
රු 5.000IQD 21.889
රු 10.000IQD 43.779
රු 25.000IQD 109.447
රු 50.000IQD 218.893
රු 100.000IQD 437.786
රු 500.000IQD 2.188.930