Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 4,3375 | IQD 4,4437 | 0,28% |
3 tháng | IQD 4,1836 | IQD 4,4437 | 4,59% |
1 năm | IQD 3,9407 | IQD 4,5336 | 4,72% |
2 năm | IQD 3,9351 | IQD 4,6150 | 8,08% |
3 năm | IQD 3,9351 | IQD 7,4157 | 40,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Iraq (IQD) |
රු 1 | IQD 4,3779 |
රු 5 | IQD 21,889 |
රු 10 | IQD 43,779 |
රු 25 | IQD 109,45 |
රු 50 | IQD 218,89 |
රු 100 | IQD 437,79 |
රු 250 | IQD 1.094,47 |
රු 500 | IQD 2.188,93 |
රු 1.000 | IQD 4.377,86 |
රු 5.000 | IQD 21.889 |
රු 10.000 | IQD 43.779 |
රු 25.000 | IQD 109.447 |
රු 50.000 | IQD 218.893 |
රු 100.000 | IQD 437.786 |
රු 500.000 | IQD 2.188.930 |