Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / LYD Đảo
IQD
=
LD
13/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,003652 LD 0,003741 2,05%
3 tháng LD 0,003646 LD 0,003741 0,97%
1 năm LD 0,003594 LD 0,003773 2,99%
2 năm LD 0,003229 LD 0,003773 13,07%
3 năm LD 0,003031 LD 0,003773 22,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Dinar Libya (LYD)
IQD 1.000LD 3,7111
IQD 5.000LD 18,555
IQD 10.000LD 37,111
IQD 25.000LD 92,777
IQD 50.000LD 185,55
IQD 100.000LD 371,11
IQD 250.000LD 927,77
IQD 500.000LD 1.855,54
IQD 1.000.000LD 3.711,07
IQD 5.000.000LD 18.555
IQD 10.000.000LD 37.111
IQD 25.000.000LD 92.777
IQD 50.000.000LD 185.554
IQD 100.000.000LD 371.107
IQD 500.000.000LD 1.855.536