Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / IQD Đảo
LD
=
IQD
16/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 267,34 IQD 271,02 1,08%
3 tháng IQD 267,34 IQD 274,24 0,76%
1 năm IQD 265,02 IQD 278,22 2,05%
2 năm IQD 265,02 IQD 309,66 11,35%
3 năm IQD 265,02 IQD 329,89 17,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dinar Iraq (IQD)
LD 1IQD 270,22
LD 5IQD 1.351,10
LD 10IQD 2.702,21
LD 25IQD 6.755,52
LD 50IQD 13.511
LD 100IQD 27.022
LD 250IQD 67.555
LD 500IQD 135.110
LD 1.000IQD 270.221
LD 5.000IQD 1.351.104
LD 10.000IQD 2.702.209
LD 25.000IQD 6.755.522
LD 50.000IQD 13.511.044
LD 100.000IQD 27.022.088
LD 500.000IQD 135.110.442