Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / MKD Đảo
IQD
=
ден
13/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,04357 ден 0,04420 1,31%
3 tháng ден 0,04286 ден 0,04420 0,23%
1 năm ден 0,04172 ден 0,04488 1,15%
2 năm ден 0,03828 ден 0,04488 7,22%
3 năm ден 0,03442 ден 0,04488 24,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Denar Macedonia (MKD)
IQD 100ден 4,3499
IQD 500ден 21,749
IQD 1.000ден 43,499
IQD 2.500ден 108,75
IQD 5.000ден 217,49
IQD 10.000ден 434,99
IQD 25.000ден 1.087,46
IQD 50.000ден 2.174,93
IQD 100.000ден 4.349,85
IQD 500.000ден 21.749
IQD 1.000.000ден 43.499
IQD 2.500.000ден 108.746
IQD 5.000.000ден 217.493
IQD 10.000.000ден 434.985
IQD 50.000.000ден 2.174.926