Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / IQD Đảo
ден
=
IQD
14/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 22,627 IQD 22,951 1,33%
3 tháng IQD 22,627 IQD 23,330 0,23%
1 năm IQD 22,280 IQD 23,970 1,14%
2 năm IQD 22,280 IQD 26,124 6,73%
3 năm IQD 22,280 IQD 29,052 19,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dinar Iraq (IQD)
ден 1IQD 22,943
ден 5IQD 114,72
ден 10IQD 229,43
ден 25IQD 573,58
ден 50IQD 1.147,16
ден 100IQD 2.294,32
ден 250IQD 5.735,81
ден 500IQD 11.472
ден 1.000IQD 22.943
ден 5.000IQD 114.716
ден 10.000IQD 229.432
ден 25.000IQD 573.581
ден 50.000IQD 1.147.162
ден 100.000IQD 2.294.325
ден 500.000IQD 11.471.624