Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / MUR Đảo
IQD
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03481 0,03635 1,66%
3 tháng 0,03470 0,03635 2,00%
1 năm 0,03346 0,03635 2,34%
2 năm 0,02930 0,03635 19,54%
3 năm 0,02747 0,03635 28,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Rupee Mauritius (MUR)
IQD 100 3,5244
IQD 500 17,622
IQD 1.000 35,244
IQD 2.500 88,111
IQD 5.000 176,22
IQD 10.000 352,44
IQD 25.000 881,11
IQD 50.000 1.762,21
IQD 100.000 3.524,42
IQD 500.000 17.622
IQD 1.000.000 35.244
IQD 2.500.000 88.111
IQD 5.000.000 176.221
IQD 10.000.000 352.442
IQD 50.000.000 1.762.210