Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / IQD Đảo
=
IQD
10/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 27,514 IQD 28,727 1,64%
3 tháng IQD 27,514 IQD 28,822 1,96%
1 năm IQD 27,514 IQD 29,887 2,29%
2 năm IQD 27,514 IQD 34,125 16,34%
3 năm IQD 27,514 IQD 36,409 22,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 28,366
5IQD 141,83
10IQD 283,66
25IQD 709,14
50IQD 1.418,29
100IQD 2.836,57
250IQD 7.091,43
500IQD 14.183
1.000IQD 28.366
5.000IQD 141.829
10.000IQD 283.657
25.000IQD 709.143
50.000IQD 1.418.287
100.000IQD 2.836.573
500.000IQD 14.182.866