Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / MXN Đảo
IQD
=
Mex$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,01244 Mex$ 0,01322 3,29%
3 tháng Mex$ 0,01244 Mex$ 0,01322 1,53%
1 năm Mex$ 0,01244 Mex$ 0,01406 4,29%
2 năm Mex$ 0,01227 Mex$ 0,01427 7,41%
3 năm Mex$ 0,01227 Mex$ 0,01507 4,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Peso Mexico (MXN)
IQD 100Mex$ 1,2810
IQD 500Mex$ 6,4051
IQD 1.000Mex$ 12,810
IQD 2.500Mex$ 32,025
IQD 5.000Mex$ 64,051
IQD 10.000Mex$ 128,10
IQD 25.000Mex$ 320,25
IQD 50.000Mex$ 640,51
IQD 100.000Mex$ 1.281,02
IQD 500.000Mex$ 6.405,08
IQD 1.000.000Mex$ 12.810
IQD 2.500.000Mex$ 32.025
IQD 5.000.000Mex$ 64.051
IQD 10.000.000Mex$ 128.102
IQD 50.000.000Mex$ 640.508