Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,01244 | Mex$ 0,01322 | 3,29% |
3 tháng | Mex$ 0,01244 | Mex$ 0,01322 | 1,53% |
1 năm | Mex$ 0,01244 | Mex$ 0,01406 | 4,29% |
2 năm | Mex$ 0,01227 | Mex$ 0,01427 | 7,41% |
3 năm | Mex$ 0,01227 | Mex$ 0,01507 | 4,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Peso Mexico (MXN) |
IQD 100 | Mex$ 1,2810 |
IQD 500 | Mex$ 6,4051 |
IQD 1.000 | Mex$ 12,810 |
IQD 2.500 | Mex$ 32,025 |
IQD 5.000 | Mex$ 64,051 |
IQD 10.000 | Mex$ 128,10 |
IQD 25.000 | Mex$ 320,25 |
IQD 50.000 | Mex$ 640,51 |
IQD 100.000 | Mex$ 1.281,02 |
IQD 500.000 | Mex$ 6.405,08 |
IQD 1.000.000 | Mex$ 12.810 |
IQD 2.500.000 | Mex$ 32.025 |
IQD 5.000.000 | Mex$ 64.051 |
IQD 10.000.000 | Mex$ 128.102 |
IQD 50.000.000 | Mex$ 640.508 |