Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / IQD Đảo
Mex$
=
IQD
15/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 75,671 IQD 78,922 1,14%
3 tháng IQD 75,671 IQD 80,416 1,86%
1 năm IQD 71,099 IQD 80,416 4,17%
2 năm IQD 70,079 IQD 81,476 7,99%
3 năm IQD 66,357 IQD 81,476 6,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dinar Iraq (IQD)
Mex$ 1IQD 77,606
Mex$ 5IQD 388,03
Mex$ 10IQD 776,06
Mex$ 25IQD 1.940,15
Mex$ 50IQD 3.880,29
Mex$ 100IQD 7.760,59
Mex$ 250IQD 19.401
Mex$ 500IQD 38.803
Mex$ 1.000IQD 77.606
Mex$ 5.000IQD 388.029
Mex$ 10.000IQD 776.059
Mex$ 25.000IQD 1.940.147
Mex$ 50.000IQD 3.880.294
Mex$ 100.000IQD 7.760.588
Mex$ 500.000IQD 38.802.939