Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 75,671 | IQD 78,922 | 1,14% |
3 tháng | IQD 75,671 | IQD 80,416 | 1,86% |
1 năm | IQD 71,099 | IQD 80,416 | 4,17% |
2 năm | IQD 70,079 | IQD 81,476 | 7,99% |
3 năm | IQD 66,357 | IQD 81,476 | 6,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Iraq (IQD) |
Mex$ 1 | IQD 77,606 |
Mex$ 5 | IQD 388,03 |
Mex$ 10 | IQD 776,06 |
Mex$ 25 | IQD 1.940,15 |
Mex$ 50 | IQD 3.880,29 |
Mex$ 100 | IQD 7.760,59 |
Mex$ 250 | IQD 19.401 |
Mex$ 500 | IQD 38.803 |
Mex$ 1.000 | IQD 77.606 |
Mex$ 5.000 | IQD 388.029 |
Mex$ 10.000 | IQD 776.059 |
Mex$ 25.000 | IQD 1.940.147 |
Mex$ 50.000 | IQD 3.880.294 |
Mex$ 100.000 | IQD 7.760.588 |
Mex$ 500.000 | IQD 38.802.939 |