Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / MYR Đảo
IQD
=
RM
13/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,003584 RM 0,003666 1,36%
3 tháng RM 0,003568 RM 0,003666 0,31%
1 năm RM 0,003406 RM 0,003680 6,63%
2 năm RM 0,002879 RM 0,003680 20,99%
3 năm RM 0,002785 RM 0,003680 30,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Ringgit Malaysia (MYR)
IQD 1.000RM 3,6205
IQD 5.000RM 18,102
IQD 10.000RM 36,205
IQD 25.000RM 90,512
IQD 50.000RM 181,02
IQD 100.000RM 362,05
IQD 250.000RM 905,12
IQD 500.000RM 1.810,24
IQD 1.000.000RM 3.620,49
IQD 5.000.000RM 18.102
IQD 10.000.000RM 36.205
IQD 25.000.000RM 90.512
IQD 50.000.000RM 181.024
IQD 100.000.000RM 362.049
IQD 500.000.000RM 1.810.243