Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / IQD Đảo
RM
=
IQD
03/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 272,81 IQD 279,04 0,00%
3 tháng IQD 272,81 IQD 280,24 1,09%
1 năm IQD 271,71 IQD 296,32 5,85%
2 năm IQD 271,71 IQD 347,34 17,84%
3 năm IQD 271,71 IQD 359,10 22,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Iraq (IQD)
RM 1IQD 275,86
RM 5IQD 1.379,32
RM 10IQD 2.758,63
RM 25IQD 6.896,58
RM 50IQD 13.793
RM 100IQD 27.586
RM 250IQD 68.966
RM 500IQD 137.932
RM 1.000IQD 275.863
RM 5.000IQD 1.379.317
RM 10.000IQD 2.758.634
RM 25.000IQD 6.896.584
RM 50.000IQD 13.793.168
RM 100.000IQD 27.586.336
RM 500.000IQD 137.931.679