Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 272,81 | IQD 279,04 | 0,00% |
3 tháng | IQD 272,81 | IQD 280,24 | 1,09% |
1 năm | IQD 271,71 | IQD 296,32 | 5,85% |
2 năm | IQD 271,71 | IQD 347,34 | 17,84% |
3 năm | IQD 271,71 | IQD 359,10 | 22,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Iraq (IQD) |
RM 1 | IQD 275,86 |
RM 5 | IQD 1.379,32 |
RM 10 | IQD 2.758,63 |
RM 25 | IQD 6.896,58 |
RM 50 | IQD 13.793 |
RM 100 | IQD 27.586 |
RM 250 | IQD 68.966 |
RM 500 | IQD 137.932 |
RM 1.000 | IQD 275.863 |
RM 5.000 | IQD 1.379.317 |
RM 10.000 | IQD 2.758.634 |
RM 25.000 | IQD 6.896.584 |
RM 50.000 | IQD 13.793.168 |
RM 100.000 | IQD 27.586.336 |
RM 500.000 | IQD 137.931.679 |