Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / NAD Đảo
IQD
=
N$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,01397 N$ 0,01468 1,21%
3 tháng N$ 0,01397 N$ 0,01475 2,63%
1 năm N$ 0,01347 N$ 0,01545 0,61%
2 năm N$ 0,01045 N$ 0,01545 27,96%
3 năm N$ 0,009242 N$ 0,01545 48,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Namibia (NAD)
IQD 100N$ 1,4041
IQD 500N$ 7,0203
IQD 1.000N$ 14,041
IQD 2.500N$ 35,101
IQD 5.000N$ 70,203
IQD 10.000N$ 140,41
IQD 25.000N$ 351,01
IQD 50.000N$ 702,03
IQD 100.000N$ 1.404,06
IQD 500.000N$ 7.020,29
IQD 1.000.000N$ 14.041
IQD 2.500.000N$ 35.101
IQD 5.000.000N$ 70.203
IQD 10.000.000N$ 140.406
IQD 50.000.000N$ 702.029