Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / IQD Đảo
N$
=
IQD
16/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 68,115 IQD 71,280 3,24%
3 tháng IQD 67,806 IQD 71,607 2,50%
1 năm IQD 64,727 IQD 74,234 3,38%
2 năm IQD 64,727 IQD 95,658 20,78%
3 năm IQD 64,727 IQD 108,20 31,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Iraq (IQD)
N$ 1IQD 71,859
N$ 5IQD 359,30
N$ 10IQD 718,59
N$ 25IQD 1.796,49
N$ 50IQD 3.592,97
N$ 100IQD 7.185,95
N$ 250IQD 17.965
N$ 500IQD 35.930
N$ 1.000IQD 71.859
N$ 5.000IQD 359.297
N$ 10.000IQD 718.595
N$ 25.000IQD 1.796.486
N$ 50.000IQD 3.592.973
N$ 100.000IQD 7.185.946
N$ 500.000IQD 35.929.728