Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,8686 | ₦ 1,0935 | 16,54% |
3 tháng | ₦ 0,8686 | ₦ 1,2387 | 1,20% |
1 năm | ₦ 0,3494 | ₦ 1,2387 | 210,07% |
2 năm | ₦ 0,2811 | ₦ 1,2387 | 285,41% |
3 năm | ₦ 0,2584 | ₦ 1,2387 | 323,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Naira Nigeria (NGN) |
IQD 1 | ₦ 1,0871 |
IQD 5 | ₦ 5,4357 |
IQD 10 | ₦ 10,871 |
IQD 25 | ₦ 27,179 |
IQD 50 | ₦ 54,357 |
IQD 100 | ₦ 108,71 |
IQD 250 | ₦ 271,79 |
IQD 500 | ₦ 543,57 |
IQD 1.000 | ₦ 1.087,14 |
IQD 5.000 | ₦ 5.435,70 |
IQD 10.000 | ₦ 10.871 |
IQD 25.000 | ₦ 27.179 |
IQD 50.000 | ₦ 54.357 |
IQD 100.000 | ₦ 108.714 |
IQD 500.000 | ₦ 543.570 |