Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / NGN Đảo
IQD
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8686 1,0935 16,54%
3 tháng 0,8686 1,2387 1,20%
1 năm 0,3494 1,2387 210,07%
2 năm 0,2811 1,2387 285,41%
3 năm 0,2584 1,2387 323,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Naira Nigeria (NGN)
IQD 1 1,0871
IQD 5 5,4357
IQD 10 10,871
IQD 25 27,179
IQD 50 54,357
IQD 100 108,71
IQD 250 271,79
IQD 500 543,57
IQD 1.000 1.087,14
IQD 5.000 5.435,70
IQD 10.000 10.871
IQD 25.000 27.179
IQD 50.000 54.357
IQD 100.000 108.714
IQD 500.000 543.570