Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / IQD Đảo
=
IQD
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,8622 IQD 1,1424 23,64%
3 tháng IQD 0,8073 IQD 1,1513 0,66%
1 năm IQD 0,8073 IQD 2,8620 69,45%
2 năm IQD 0,8073 IQD 3,5576 75,27%
3 năm IQD 0,8073 IQD 3,6277 75,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 0,8616
5IQD 4,3080
10IQD 8,6159
25IQD 21,540
50IQD 43,080
100IQD 86,159
250IQD 215,40
500IQD 430,80
1.000IQD 861,59
5.000IQD 4.307,96
10.000IQD 8.615,92
25.000IQD 21.540
50.000IQD 43.080
100.000IQD 86.159
500.000IQD 430.796