Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,008170 | kr 0,008461 | 1,50% |
3 tháng | kr 0,007964 | kr 0,008461 | 3,11% |
1 năm | kr 0,007602 | kr 0,008595 | 3,33% |
2 năm | kr 0,006420 | kr 0,008595 | 25,44% |
3 năm | kr 0,005584 | kr 0,008595 | 48,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Krone Na Uy (NOK) |
IQD 1.000 | kr 8,2845 |
IQD 5.000 | kr 41,423 |
IQD 10.000 | kr 82,845 |
IQD 25.000 | kr 207,11 |
IQD 50.000 | kr 414,23 |
IQD 100.000 | kr 828,45 |
IQD 250.000 | kr 2.071,13 |
IQD 500.000 | kr 4.142,27 |
IQD 1.000.000 | kr 8.284,54 |
IQD 5.000.000 | kr 41.423 |
IQD 10.000.000 | kr 82.845 |
IQD 25.000.000 | kr 207.113 |
IQD 50.000.000 | kr 414.227 |
IQD 100.000.000 | kr 828.454 |
IQD 500.000.000 | kr 4.142.268 |