Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / NOK Đảo
IQD
=
kr
13/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,008170 kr 0,008461 1,50%
3 tháng kr 0,007964 kr 0,008461 3,11%
1 năm kr 0,007602 kr 0,008595 3,33%
2 năm kr 0,006420 kr 0,008595 25,44%
3 năm kr 0,005584 kr 0,008595 48,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Krone Na Uy (NOK)
IQD 1.000kr 8,2845
IQD 5.000kr 41,423
IQD 10.000kr 82,845
IQD 25.000kr 207,11
IQD 50.000kr 414,23
IQD 100.000kr 828,45
IQD 250.000kr 2.071,13
IQD 500.000kr 4.142,27
IQD 1.000.000kr 8.284,54
IQD 5.000.000kr 41.423
IQD 10.000.000kr 82.845
IQD 25.000.000kr 207.113
IQD 50.000.000kr 414.227
IQD 100.000.000kr 828.454
IQD 500.000.000kr 4.142.268