Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / IQD Đảo
kr
=
IQD
15/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 118,19 IQD 121,20 0,95%
3 tháng IQD 118,19 IQD 125,56 1,93%
1 năm IQD 116,35 IQD 131,55 1,86%
2 năm IQD 116,35 IQD 155,77 18,38%
3 năm IQD 116,35 IQD 177,07 31,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Iraq (IQD)
kr 1IQD 121,69
kr 5IQD 608,44
kr 10IQD 1.216,89
kr 25IQD 3.042,21
kr 50IQD 6.084,43
kr 100IQD 12.169
kr 250IQD 30.422
kr 500IQD 60.844
kr 1.000IQD 121.689
kr 5.000IQD 608.443
kr 10.000IQD 1.216.886
kr 25.000IQD 3.042.215
kr 50.000IQD 6.084.430
kr 100.000IQD 12.168.859
kr 500.000IQD 60.844.297