Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / IQD Đảo
kr
=
IQD
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 118,19 IQD 122,37 2,82%
3 tháng IQD 118,19 IQD 125,56 1,87%
1 năm IQD 116,35 IQD 131,55 2,00%
2 năm IQD 116,35 IQD 155,77 18,90%
3 năm IQD 116,35 IQD 176,60 30,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Iraq (IQD)
kr 1IQD 122,66
kr 5IQD 613,28
kr 10IQD 1.226,57
kr 25IQD 3.066,41
kr 50IQD 6.132,83
kr 100IQD 12.266
kr 250IQD 30.664
kr 500IQD 61.328
kr 1.000IQD 122.657
kr 5.000IQD 613.283
kr 10.000IQD 1.226.566
kr 25.000IQD 3.066.414
kr 50.000IQD 6.132.828
kr 100.000IQD 12.265.656
kr 500.000IQD 61.328.280