Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,001260 | NZ$ 0,001293 | 1,11% |
3 tháng | NZ$ 0,001230 | NZ$ 0,001293 | 2,08% |
1 năm | NZ$ 0,001202 | NZ$ 0,001316 | 5,83% |
2 năm | NZ$ 0,001044 | NZ$ 0,001316 | 17,92% |
3 năm | NZ$ 0,0009311 | NZ$ 0,001316 | 36,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la New Zealand (NZD) |
IQD 1.000 | NZ$ 1,2679 |
IQD 5.000 | NZ$ 6,3395 |
IQD 10.000 | NZ$ 12,679 |
IQD 25.000 | NZ$ 31,697 |
IQD 50.000 | NZ$ 63,395 |
IQD 100.000 | NZ$ 126,79 |
IQD 250.000 | NZ$ 316,97 |
IQD 500.000 | NZ$ 633,95 |
IQD 1.000.000 | NZ$ 1.267,90 |
IQD 5.000.000 | NZ$ 6.339,48 |
IQD 10.000.000 | NZ$ 12.679 |
IQD 25.000.000 | NZ$ 31.697 |
IQD 50.000.000 | NZ$ 63.395 |
IQD 100.000.000 | NZ$ 126.790 |
IQD 500.000.000 | NZ$ 633.948 |