Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / NZD Đảo
IQD
=
NZ$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,001260 NZ$ 0,001293 1,11%
3 tháng NZ$ 0,001230 NZ$ 0,001293 2,08%
1 năm NZ$ 0,001202 NZ$ 0,001316 5,83%
2 năm NZ$ 0,001044 NZ$ 0,001316 17,92%
3 năm NZ$ 0,0009311 NZ$ 0,001316 36,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la New Zealand (NZD)
IQD 1.000NZ$ 1,2679
IQD 5.000NZ$ 6,3395
IQD 10.000NZ$ 12,679
IQD 25.000NZ$ 31,697
IQD 50.000NZ$ 63,395
IQD 100.000NZ$ 126,79
IQD 250.000NZ$ 316,97
IQD 500.000NZ$ 633,95
IQD 1.000.000NZ$ 1.267,90
IQD 5.000.000NZ$ 6.339,48
IQD 10.000.000NZ$ 12.679
IQD 25.000.000NZ$ 31.697
IQD 50.000.000NZ$ 63.395
IQD 100.000.000NZ$ 126.790
IQD 500.000.000NZ$ 633.948