Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 773,28 | IQD 788,28 | 1,30% |
3 tháng | IQD 773,28 | IQD 812,98 | 1,05% |
1 năm | IQD 759,80 | IQD 831,70 | 3,67% |
2 năm | IQD 759,80 | IQD 957,94 | 13,58% |
3 năm | IQD 759,80 | IQD 1.068,87 | 24,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dinar Iraq (IQD) |
NZ$ 1 | IQD 791,33 |
NZ$ 5 | IQD 3.956,65 |
NZ$ 10 | IQD 7.913,31 |
NZ$ 25 | IQD 19.783 |
NZ$ 50 | IQD 39.567 |
NZ$ 100 | IQD 79.133 |
NZ$ 250 | IQD 197.833 |
NZ$ 500 | IQD 395.665 |
NZ$ 1.000 | IQD 791.331 |
NZ$ 5.000 | IQD 3.956.653 |
NZ$ 10.000 | IQD 7.913.307 |
NZ$ 25.000 | IQD 19.783.267 |
NZ$ 50.000 | IQD 39.566.534 |
NZ$ 100.000 | IQD 79.133.068 |
NZ$ 500.000 | IQD 395.665.339 |