Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / IQD Đảo
NZ$
=
IQD
14/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 773,28 IQD 788,28 1,30%
3 tháng IQD 773,28 IQD 812,98 1,05%
1 năm IQD 759,80 IQD 831,70 3,67%
2 năm IQD 759,80 IQD 957,94 13,58%
3 năm IQD 759,80 IQD 1.068,87 24,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dinar Iraq (IQD)
NZ$ 1IQD 791,33
NZ$ 5IQD 3.956,65
NZ$ 10IQD 7.913,31
NZ$ 25IQD 19.783
NZ$ 50IQD 39.567
NZ$ 100IQD 79.133
NZ$ 250IQD 197.833
NZ$ 500IQD 395.665
NZ$ 1.000IQD 791.331
NZ$ 5.000IQD 3.956.653
NZ$ 10.000IQD 7.913.307
NZ$ 25.000IQD 19.783.267
NZ$ 50.000IQD 39.566.534
NZ$ 100.000IQD 79.133.068
NZ$ 500.000IQD 395.665.339