Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / PEN Đảo
IQD
=
S/
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,002811 S/ 0,002874 0,79%
3 tháng S/ 0,002806 S/ 0,002959 3,38%
1 năm S/ 0,002717 S/ 0,002964 1,18%
2 năm S/ 0,002503 S/ 0,002964 8,37%
3 năm S/ 0,002493 S/ 0,002964 9,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Nuevo sol Peru (PEN)
IQD 1.000S/ 2,8174
IQD 5.000S/ 14,087
IQD 10.000S/ 28,174
IQD 25.000S/ 70,434
IQD 50.000S/ 140,87
IQD 100.000S/ 281,74
IQD 250.000S/ 704,34
IQD 500.000S/ 1.408,68
IQD 1.000.000S/ 2.817,35
IQD 5.000.000S/ 14.087
IQD 10.000.000S/ 28.174
IQD 25.000.000S/ 70.434
IQD 50.000.000S/ 140.868
IQD 100.000.000S/ 281.735
IQD 500.000.000S/ 1.408.677