Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / IQD Đảo
S/
=
IQD
09/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 347,97 IQD 355,89 1,32%
3 tháng IQD 337,99 IQD 356,43 3,09%
1 năm IQD 337,36 IQD 368,01 0,66%
2 năm IQD 337,36 IQD 399,50 8,58%
3 năm IQD 337,36 IQD 401,14 8,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Dinar Iraq (IQD)
S/ 1IQD 351,71
S/ 5IQD 1.758,54
S/ 10IQD 3.517,09
S/ 25IQD 8.792,72
S/ 50IQD 17.585
S/ 100IQD 35.171
S/ 250IQD 87.927
S/ 500IQD 175.854
S/ 1.000IQD 351.709
S/ 5.000IQD 1.758.543
S/ 10.000IQD 3.517.087
S/ 25.000IQD 8.792.717
S/ 50.000IQD 17.585.434
S/ 100.000IQD 35.170.867
S/ 500.000IQD 175.854.336