Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / PHP Đảo
د.ع
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04265 0,04422 2,76%
3 tháng 0,04214 0,04422 2,57%
1 năm 0,03795 0,04422 3,53%
2 năm 0,03542 0,04422 24,38%
3 năm 0,03241 0,04422 32,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Peso Philippines (PHP)
د.ع 100 4,4028
د.ع 500 22,014
د.ع 1.000 44,028
د.ع 2.500 110,07
د.ع 5.000 220,14
د.ع 10.000 440,28
د.ع 25.000 1.100,69
د.ع 50.000 2.201,38
د.ع 100.000 4.402,77
د.ع 500.000 22.014
د.ع 1.000.000 44.028
د.ع 2.500.000 110.069
د.ع 5.000.000 220.138
د.ع 10.000.000 440.277
د.ع 50.000.000 2.201.385