Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,003032 | zł 0,003120 | 1,33% |
3 tháng | zł 0,002988 | zł 0,003120 | 1,36% |
1 năm | zł 0,002988 | zł 0,003364 | 3,64% |
2 năm | zł 0,002860 | zł 0,003458 | 1,61% |
3 năm | zł 0,002506 | zł 0,003458 | 17,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
IQD 1.000 | zł 3,0300 |
IQD 5.000 | zł 15,150 |
IQD 10.000 | zł 30,300 |
IQD 25.000 | zł 75,750 |
IQD 50.000 | zł 151,50 |
IQD 100.000 | zł 303,00 |
IQD 250.000 | zł 757,50 |
IQD 500.000 | zł 1.515,01 |
IQD 1.000.000 | zł 3.030,02 |
IQD 5.000.000 | zł 15.150 |
IQD 10.000.000 | zł 30.300 |
IQD 25.000.000 | zł 75.750 |
IQD 50.000.000 | zł 151.501 |
IQD 100.000.000 | zł 303.002 |
IQD 500.000.000 | zł 1.515.009 |