Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 320,49 | IQD 333,66 | 1,96% |
3 tháng | IQD 320,49 | IQD 334,69 | 0,40% |
1 năm | IQD 297,26 | IQD 334,69 | 3,30% |
2 năm | IQD 289,23 | IQD 349,66 | 0,86% |
3 năm | IQD 289,23 | IQD 399,02 | 17,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Iraq (IQD) |
zł 1 | IQD 328,63 |
zł 5 | IQD 1.643,17 |
zł 10 | IQD 3.286,33 |
zł 25 | IQD 8.215,84 |
zł 50 | IQD 16.432 |
zł 100 | IQD 32.863 |
zł 250 | IQD 82.158 |
zł 500 | IQD 164.317 |
zł 1.000 | IQD 328.633 |
zł 5.000 | IQD 1.643.167 |
zł 10.000 | IQD 3.286.335 |
zł 25.000 | IQD 8.215.836 |
zł 50.000 | IQD 16.431.673 |
zł 100.000 | IQD 32.863.346 |
zł 500.000 | IQD 164.316.729 |