Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / QAR Đảo
IQD
=
ر.ق
13/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,002761 ر.ق 0,002793 0,07%
3 tháng ر.ق 0,002747 ر.ق 0,002802 0,58%
1 năm ر.ق 0,002747 ر.ق 0,002818 0,44%
2 năm ر.ق 0,002461 ر.ق 0,002818 10,88%
3 năm ر.ق 0,002457 ر.ق 0,002818 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Riyal Qatar (QAR)
IQD 1.000ر.ق 2,7794
IQD 5.000ر.ق 13,897
IQD 10.000ر.ق 27,794
IQD 25.000ر.ق 69,484
IQD 50.000ر.ق 138,97
IQD 100.000ر.ق 277,94
IQD 250.000ر.ق 694,84
IQD 500.000ر.ق 1.389,69
IQD 1.000.000ر.ق 2.779,38
IQD 5.000.000ر.ق 13.897
IQD 10.000.000ر.ق 27.794
IQD 25.000.000ر.ق 69.484
IQD 50.000.000ر.ق 138.969
IQD 100.000.000ر.ق 277.938
IQD 500.000.000ر.ق 1.389.689