Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / IQD Đảo
ر.ق
=
IQD
29/04/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 358,06 IQD 363,98 0,20%
3 tháng IQD 356,88 IQD 363,98 0,31%
1 năm IQD 354,85 IQD 401,10 0,02%
2 năm IQD 354,85 IQD 406,31 10,97%
3 năm IQD 354,85 IQD 407,01 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dinar Iraq (IQD)
ر.ق 1IQD 360,51
ر.ق 5IQD 1.802,57
ر.ق 10IQD 3.605,15
ر.ق 25IQD 9.012,86
ر.ق 50IQD 18.026
ر.ق 100IQD 36.051
ر.ق 250IQD 90.129
ر.ق 500IQD 180.257
ر.ق 1.000IQD 360.515
ر.ق 5.000IQD 1.802.573
ر.ق 10.000IQD 3.605.145
ر.ق 25.000IQD 9.012.863
ر.ق 50.000IQD 18.025.726
ر.ق 100.000IQD 36.051.452
ر.ق 500.000IQD 180.257.259