Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / RON Đảo
IQD
=
RON
13/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,003522 RON 0,003572 1,18%
3 tháng RON 0,003463 RON 0,003572 0,14%
1 năm RON 0,003350 RON 0,003616 2,14%
2 năm RON 0,003041 RON 0,003616 7,91%
3 năm RON 0,002754 RON 0,003616 25,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Leu Romania (RON)
IQD 1.000RON 3,5189
IQD 5.000RON 17,594
IQD 10.000RON 35,189
IQD 25.000RON 87,972
IQD 50.000RON 175,94
IQD 100.000RON 351,89
IQD 250.000RON 879,72
IQD 500.000RON 1.759,45
IQD 1.000.000RON 3.518,89
IQD 5.000.000RON 17.594
IQD 10.000.000RON 35.189
IQD 25.000.000RON 87.972
IQD 50.000.000RON 175.945
IQD 100.000.000RON 351.889
IQD 500.000.000RON 1.759.446