Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,003522 | RON 0,003572 | 1,18% |
3 tháng | RON 0,003463 | RON 0,003572 | 0,14% |
1 năm | RON 0,003350 | RON 0,003616 | 2,14% |
2 năm | RON 0,003041 | RON 0,003616 | 7,91% |
3 năm | RON 0,002754 | RON 0,003616 | 25,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Leu Romania (RON) |
IQD 1.000 | RON 3,5189 |
IQD 5.000 | RON 17,594 |
IQD 10.000 | RON 35,189 |
IQD 25.000 | RON 87,972 |
IQD 50.000 | RON 175,94 |
IQD 100.000 | RON 351,89 |
IQD 250.000 | RON 879,72 |
IQD 500.000 | RON 1.759,45 |
IQD 1.000.000 | RON 3.518,89 |
IQD 5.000.000 | RON 17.594 |
IQD 10.000.000 | RON 35.189 |
IQD 25.000.000 | RON 87.972 |
IQD 50.000.000 | RON 175.945 |
IQD 100.000.000 | RON 351.889 |
IQD 500.000.000 | RON 1.759.446 |