Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / IQD Đảo
RON
=
IQD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 279,95 IQD 285,99 1,19%
3 tháng IQD 279,95 IQD 288,73 0,23%
1 năm IQD 276,58 IQD 298,54 2,62%
2 năm IQD 276,58 IQD 328,79 9,23%
3 năm IQD 276,58 IQD 364,18 22,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dinar Iraq (IQD)
RON 1IQD 283,45
RON 5IQD 1.417,27
RON 10IQD 2.834,55
RON 25IQD 7.086,37
RON 50IQD 14.173
RON 100IQD 28.345
RON 250IQD 70.864
RON 500IQD 141.727
RON 1.000IQD 283.455
RON 5.000IQD 1.417.274
RON 10.000IQD 2.834.548
RON 25.000IQD 7.086.369
RON 50.000IQD 14.172.738
RON 100.000IQD 28.345.476
RON 500.000IQD 141.727.381