Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / RSD Đảo
IQD
=
дин
12/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,08238 дин 0,08411 1,12%
3 tháng дин 0,08168 дин 0,08411 0,19%
1 năm дин 0,07951 дин 0,08533 1,65%
2 năm дин 0,07253 дин 0,08533 9,09%
3 năm дин 0,06554 дин 0,08533 27,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Dinar Serbia (RSD)
IQD 100дин 8,2962
IQD 500дин 41,481
IQD 1.000дин 82,962
IQD 2.500дин 207,41
IQD 5.000дин 414,81
IQD 10.000дин 829,62
IQD 25.000дин 2.074,05
IQD 50.000дин 4.148,10
IQD 100.000дин 8.296,21
IQD 500.000дин 41.481
IQD 1.000.000дин 82.962
IQD 2.500.000дин 207.405
IQD 5.000.000дин 414.810
IQD 10.000.000дин 829.621
IQD 50.000.000дин 4.148.105