Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / IQD Đảo
дин
=
IQD
17/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 11,889 IQD 12,081 1,49%
3 tháng IQD 11,889 IQD 12,243 0,31%
1 năm IQD 11,720 IQD 12,578 0,35%
2 năm IQD 11,720 IQD 13,787 6,86%
3 năm IQD 11,720 IQD 15,195 19,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Dinar Iraq (IQD)
дин 1IQD 12,144
дин 5IQD 60,721
дин 10IQD 121,44
дин 25IQD 303,61
дин 50IQD 607,21
дин 100IQD 1.214,42
дин 250IQD 3.036,06
дин 500IQD 6.072,12
дин 1.000IQD 12.144
дин 5.000IQD 60.721
дин 10.000IQD 121.442
дин 25.000IQD 303.606
дин 50.000IQD 607.212
дин 100.000IQD 1.214.423
дин 500.000IQD 6.072.117