Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,01018 | SRe 0,01072 | 3,28% |
3 tháng | SRe 0,01018 | SRe 0,01072 | 1,55% |
1 năm | SRe 0,009595 | SRe 0,01114 | 5,14% |
2 năm | SRe 0,008692 | SRe 0,01114 | 12,49% |
3 năm | SRe 0,008692 | SRe 0,01134 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Rupee Seychelles (SCR) |
IQD 100 | SRe 1,0476 |
IQD 500 | SRe 5,2379 |
IQD 1.000 | SRe 10,476 |
IQD 2.500 | SRe 26,189 |
IQD 5.000 | SRe 52,379 |
IQD 10.000 | SRe 104,76 |
IQD 25.000 | SRe 261,89 |
IQD 50.000 | SRe 523,79 |
IQD 100.000 | SRe 1.047,57 |
IQD 500.000 | SRe 5.237,85 |
IQD 1.000.000 | SRe 10.476 |
IQD 2.500.000 | SRe 26.189 |
IQD 5.000.000 | SRe 52.379 |
IQD 10.000.000 | SRe 104.757 |
IQD 50.000.000 | SRe 523.785 |