Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,01030 | SRe 0,01072 | 0,31% |
3 tháng | SRe 0,01018 | SRe 0,01072 | 1,25% |
1 năm | SRe 0,009595 | SRe 0,01114 | 2,41% |
2 năm | SRe 0,008692 | SRe 0,01114 | 12,02% |
3 năm | SRe 0,008692 | SRe 0,01134 | 7,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Rupee Seychelles (SCR) |
IQD 100 | SRe 1,0417 |
IQD 500 | SRe 5,2086 |
IQD 1.000 | SRe 10,417 |
IQD 2.500 | SRe 26,043 |
IQD 5.000 | SRe 52,086 |
IQD 10.000 | SRe 104,17 |
IQD 25.000 | SRe 260,43 |
IQD 50.000 | SRe 520,86 |
IQD 100.000 | SRe 1.041,73 |
IQD 500.000 | SRe 5.208,63 |
IQD 1.000.000 | SRe 10.417 |
IQD 2.500.000 | SRe 26.043 |
IQD 5.000.000 | SRe 52.086 |
IQD 10.000.000 | SRe 104.173 |
IQD 50.000.000 | SRe 520.863 |