Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / IQD Đảo
SRe
=
IQD
10/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 93,307 IQD 98,198 3,17%
3 tháng IQD 93,307 IQD 98,215 1,52%
1 năm IQD 89,736 IQD 104,22 4,89%
2 năm IQD 89,736 IQD 115,05 11,10%
3 năm IQD 88,170 IQD 115,05 1,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Dinar Iraq (IQD)
SRe 1IQD 95,935
SRe 5IQD 479,67
SRe 10IQD 959,35
SRe 25IQD 2.398,37
SRe 50IQD 4.796,73
SRe 100IQD 9.593,47
SRe 250IQD 23.984
SRe 500IQD 47.967
SRe 1.000IQD 95.935
SRe 5.000IQD 479.673
SRe 10.000IQD 959.347
SRe 25.000IQD 2.398.367
SRe 50.000IQD 4.796.735
SRe 100.000IQD 9.593.470
SRe 500.000IQD 47.967.348