Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,008104 | kr 0,008358 | 2,50% |
3 tháng | kr 0,007787 | kr 0,008358 | 4,20% |
1 năm | kr 0,007612 | kr 0,008578 | 5,89% |
2 năm | kr 0,006673 | kr 0,008578 | 21,44% |
3 năm | kr 0,005636 | kr 0,008578 | 47,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
IQD 1.000 | kr 8,2679 |
IQD 5.000 | kr 41,339 |
IQD 10.000 | kr 82,679 |
IQD 25.000 | kr 206,70 |
IQD 50.000 | kr 413,39 |
IQD 100.000 | kr 826,79 |
IQD 250.000 | kr 2.066,97 |
IQD 500.000 | kr 4.133,95 |
IQD 1.000.000 | kr 8.267,90 |
IQD 5.000.000 | kr 41.339 |
IQD 10.000.000 | kr 82.679 |
IQD 25.000.000 | kr 206.697 |
IQD 50.000.000 | kr 413.395 |
IQD 100.000.000 | kr 826.790 |
IQD 500.000.000 | kr 4.133.949 |