Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / IQD Đảo
kr
=
IQD
08/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 119,65 IQD 124,22 2,52%
3 tháng IQD 119,65 IQD 128,41 3,51%
1 năm IQD 116,58 IQD 131,37 6,50%
2 năm IQD 116,58 IQD 149,86 17,70%
3 năm IQD 116,58 IQD 177,43 30,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Iraq (IQD)
kr 1IQD 120,65
kr 5IQD 603,23
kr 10IQD 1.206,45
kr 25IQD 3.016,13
kr 50IQD 6.032,26
kr 100IQD 12.065
kr 250IQD 30.161
kr 500IQD 60.323
kr 1.000IQD 120.645
kr 5.000IQD 603.226
kr 10.000IQD 1.206.453
kr 25.000IQD 3.016.132
kr 50.000IQD 6.032.264
kr 100.000IQD 12.064.528
kr 500.000IQD 60.322.640